Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Effuses” Tìm theo Từ (8) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8 Kết quả)

  • / i´fju:zə /, Kỹ thuật chung: ống tháo,
  • / i´fju:z /, Tính từ: (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa), Động từ: tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...), (nghĩa bóng) thổ lộ, Hóa...
  • Ngoại động từ: rảy nước để rửa tội hay để chữa bệnh,
  • sự dọn rác,
"
  • Thành Ngữ:, idle folks lack no excuses, (tục ngữ) người lười không thiếu lý do để lười
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top