Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Attach” Tìm theo Từ (137) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (137 Kết quả)

  • / əˈtætʃ /, Ngoại động từ: gắn, dán, trói buộc, tham, gia, gia nhập, gắn bó, coi, cho là, gán cho, (pháp lý) bắt giữ (ai); tịch biên (gia sản...), Nội...
"
  • , jay: he's my attaché, he's too scared to get his own drinks., jay: là attaché của tớ, hắn quá sợ đến mức ko dám tự lấy đồ uống cho chính mình.
  • danh từ ngoại tùy viên,
  • ống gắn đặt dàn phóng,
  • đầu gắn,
  • choòng xoay,
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
  • Danh từ: tuỳ viên, commercial attaché, tuỳ viên thương mại, cultural attaché, tuỳ viên văn hoá
  • gắn chữ,
  • gắn kèm trực tiếp, nối trực tiếp,
  • / ə'tæk /, Danh từ: sự tấn công, sự công kích, cơn (bệnh), Ngoại động từ: tấn công, công kích, bắt đầu, bắt tay vào, lao vào (công việc), Ăn...
  • tính kết nối, khả năng kết nối,
  • gửi kèm tệp tin,
  • tùy viên thương mại,
  • tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại
  • ăn mòn kim loại,
  • tinh bột sắn,
  • / ´kauntərə¸tæk /, Động từ: phản công,
  • / ə'tein /, Động từ: Đạt được, giành được, Đạt tới, đến tới, Hình thái từ: Toán & tin: đạt được, hoàn...
  • / di´tætʃ /, Ngoại động từ: gở ra, tháo ra, tách ra, lấy riêng ra, (quân sự) biệt phái, hình thái từ: Toán & tin:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top