Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Calculator” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • / 'kælkjuleitə /, Danh từ: máy tính bỏ túi, Toán & tin: dụng cụ tính toán. máy tính, Kỹ thuật chung: máy điện toán,...
  • máy tính tương tự,
  • máy tính để bàn, máy tính để bàn,
  • máy tính phục vụ đường bay (máy tính các thông số trên đường bay),
  • máy tính in kết quả, máy tính có thiết bị in, máy tính in,
  • máy tính xách tay,
  • máy tính rơle,
  • máy tính chữ số, máy tính số, máy tính kỹ thuật số,
  • máy tính nhanh,
  • máy tính dạng bảng,
  • Danh từ: (tin học) thiết bị tính toán điện tử, dụng cụ tính điện tử, máy tính tay điện tử, máy tính điện tử,
  • / 'kælkjuleit /, Động từ: tính, tính toán, tính trước, suy tính, dự tính, sắp xếp, sắp đặt (nhằm làm gì); làm cho thích hợp, ( + on, upon) trông nom vào, tin vào, cậy vào, dựa...
  • máy tính tương tự,
  • máy tính để bàn,
  • máy tính hiển thị,
  • bảng con máy tính, phiến con máy tính,
  • máy tính mạng, bộ phân tích sơ đồ,
  • bộ phận tính hàm số,
  • máy tính in băng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top