Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn circuitous” Tìm theo Từ (29) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (29 Kết quả)

  • / sə´kju:itəs /, Tính từ: loanh quanh, vòng quanh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a circuitous route, đường...
  • Phó từ: loanh quanh, quanh co, the criminal answered circuitously , so the policeman fired up, tên tội phạm trả lời quanh co, khiến viên cảnh sát...
  • sự cắt theo quy định, sự cắt theo tiêu chuẩn,
  • các mạch ghép, mạch ngẫu hợp, mạch ghép (nối), mạch ghép,
  • các mạch đếm,
  • mạch đa hợp,
  • mạch khả quy,
  • các mạch liên kết,
  • mạch nhiều tầng,
"
  • mạch giải mã,
  • mạng đẳng thời,
  • mạch chiếu sáng tổ hợp,
  • tôpô mạch điện, tôpô mạng điện,
  • Idioms: to take a circuitous road, Đi vòng quanh
  • đài làm nổi, đài thả phao,
  • nhóm mạch (theo nghĩa rộng),
  • sự kết nhóm các liên lạc,
  • mạch phanh tách riêng,
  • các mạch bảo vệ tích hợp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top