Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn contrary” Tìm theo Từ (674) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (674 Kết quả)

  • / 'kontrәri / hoặc / kәn'treәri /, Tính từ: trái, ngược, nghịch, Danh từ: sự trái ngược, điều ngược lại, Trạng từ:...
  • gió ngược, gió ngược chiều,
  • những mệnh đề tương phản,
  • định lý phản,
  • Tính từ: có ý kiến ngược lại,
  • Tính từ: Đựng tro tàn, cinerary urn, lư đựng tro hoả táng
  • / kən'træst / or / 'kɔntræst /, Danh từ: sự tương phản, sự trái ngược, ( + to) cái tương phản (với), Động từ: làm tương phản, làm trái ngược;...
  • / ´kɔst¸mɛəri /, Danh từ: loại cúc tây để làm thức ăn cho thơm,
  • / 'ɔnərəri /, Tính từ: danh dự (chức vị, bằng...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / 'kɔntrərili /, Phó từ: trái ngược, ngược lại,
  • / 'kɔntrækt /, Danh từ: hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, Ngoại động từ:...
  • / kən'træsti /, Tính từ: Đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh),
  • dự thảo hợp đồng,
  • hợp đồng (xây dựng),
  • trái với điều kiện hợp đồng,
  • ngược lại,
  • trái lệnh,
  • prefíx. chỉ chống lại hay đối nghịch.,
  • trái với luật pháp,
  • / ´kɔntrə /, tiền tố, chống lại, đối nghịch, (âm nhạc) cao dưới một quãng tám, Kinh tế: bút toán đối nghịch, contra-indication, (ghi trên bao bì dược phẩm) sự chống chỉ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top