Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn contrary” Tìm theo Từ (674) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (674 Kết quả)

  • hợp đồng bán khống,
  • hợp đồng đơn thuần, hợp đồng không thế chấp, hợp đồng thông thường, thỏa ước miệng (không có thị lực của công chứng viên), thỏa ước miệng (không có thị thực của công chứng viên),
  • hợp đồng cung ứng, hợp đồng cung cấp, hợp đồng cung cấp,
  • hợp đồng có thể kết thúc,
  • hợp đồng mua bán lòng vòng, hợp đồng mua bán vòng vo,
  • hợp đồng kỳ hạn,
  • cam kết lưu lượng,
  • hợp đồng chìa khóa trao tay, Kinh tế: hợp đồng "mở khoá", hợp đồng "mở khóa", hợp đồng bao thầu toàn bộ, hợp đồng chìa khóa trao tay, export by turnkey contract, xuất khẩu...
  • hợp đồng dạy nghề, hợp đồng học việc,
  • hợp đồng (nghĩa vụ) đơn phương, hợp đồng đơn phương,
  • hiệp ước công đoàn,
  • hợp đồng vô giá trị, hợp đồng vô hiệu,
  • hợp đồng miệng,
  • hợp đồng thành văn,
  • hợp đồng nghiệm thu,
  • hợp đồng không thể hủy ngang,
  • hợp đồng trực tiếp (không qua các trung gian),
  • hợp đồng dự thảo,
  • hợp đồng lao động,
  • hợp đồng hoa hồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top