Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn food” Tìm theo Từ (1.875) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.875 Kết quả)

  • / fu:d /, Danh từ: Đồ ăn, thức ăn, món ăn, ( định ngữ) dinh dưỡng, Cấu trúc từ: food for thought, to become food for fishes, to become food for worms, food for...
  • thức ăn cho gia súc,
  • thực phẩm được làm lạnh,
  • Thành Ngữ:, bad food, thức ăn không bổ
  • container sản phẩm thực phẩm,
  • sự sấy thực phẩm,
  • cá thực phẩm,
  • chất gia vị, sự thêm gia vị,
  • sự làm giàu sản phẩm thực phẩm,
  • kết đông thực phẩm,
  • người quản lý đồ ăn, người quản lý đồ ă,
  • Danh từ: sự ngộ độc thực phẩm, Nghĩa chuyên ngành: sự ngộ độc thức ăn, Nghĩa chuyên ngành: ngộ độc thức ăn,
  • thiết bị tiệt trùng thực phẩm,
  • thực phẩn,
  • công nghệ thực phẩm,
  • chất thải thực phẩm, thức ăn không được dùng và chất thải của quá trình chuẩn bị thực phẩm từ nhà dân hay khu thương mại như cửa hàng tạp hóa, nhà hàng, quầy thức ăn, quán ăn tự phục vụ và...
  • rượu biến tính,
  • thức ăn chuẩn bị sẵn,
  • thực phẩm cho trẻ em,
  • thực phẩm nấu nhanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top