Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn formerly” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • / ´fɔ:məli /, Phó từ: trước đây, thuở xưa, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, aforetime , already , anciently ,...
  • Phó từ: gượng gạo, khiên cưỡng,
  • / 'fɔ:məli /, Phó từ: chính thức, this method has not been formally admitted, phương pháp này chưa được chính thức thừa nhận
  • / 'fɑ:məri /, Danh từ: nông trang,
  • / ´fɔ:dʒəri /, Danh từ: sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo, Xây dựng: lò rèn, phân xưởng rèn,...
  • / ´ɔ:dəli /, Tính từ: thứ tự, ngăn nắp, gọn gàng, phục tùng kỷ luật, (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiệm vụ thi hành mệnh lệnh, Danh...
  • / ´fɔ:mə /, Tính từ: trước, cũ, xưa, nguyên, Đại từ: cái trước, người trước, vấn đề trước, Xây dựng: dưỡng...
  • tuyên dương,
  • Danh từ: (quân sự) phòng văn thư (ở trại lính),
  • công nhân quét đường, Danh từ: công nhân quét đường,
  • thùng rác (ngoài đường), Danh từ: sọt rác, thùng rác (ngoài đường), puplic orderly bin, sọt rác công cộng
  • vi khuẩn tạo bào tử,
  • sự dừng có thứ tự,
  • Danh từ: sổ nhật lệnh,
  • Danh từ: sĩ quan trực ban,
  • Danh từ: công nhân quét đường (như) street-sweeper,
  • dưỡng dẫn hướng qua mạng,
  • danh từ, học sinh lớp sáu,
  • dưỡng cuộn dây,
  • dao tiện định hình cacbua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top