Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn islet” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • / ´ailit /, Danh từ: hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt, Kỹ thuật chung: đảo nhỏ,
  • tế bào đảo ( langerhan ),
  • / ´inlet /, Danh từ: vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo), vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lối vào, Toán & tin:...
"
  • / ail /, Danh từ: (thơ ca) hòn đảo nhỏ, Cơ khí & công trình: đảo nhỏ, Xây dựng: hòn đảo nhỏ,
  • đảo tụy, đảo langerhans,
  • cửa nạp khí, lỗ không khí vào, cửa không khí vào, đường dẫn khí, đường hút khí vào, đường nạp khí vào, ống khí hút vào, primary air inlet, đường dẫn khí chính
  • nối vào giàn bay hơi,
  • lạch dự phòng,
  • biểu đồ vào,
  • lưới thu nước vào,
  • cửa vào, lỗ vào, lối vào,
  • cống lấy nước, cửa ra,
  • van hút, van mở, van nạp, van vào, van nạp, xupáp nạp,
  • quạt hút,
  • giếng lấy nước vào, lỗ phun nước,
  • công trình dẫn nước,
  • ngăn nhập,
  • cửa thông ra biển,
  • cửa vào cống,
  • cửa hút máy nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top