Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn phlegm” Tìm theo Từ (10) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10 Kết quả)

  • / flem /, Danh từ: (y học) đờm dãi, sự phớt tỉnh, tính lạnh lùng, Y học: đờm dãi, Từ đồng nghĩa: noun, show considerable...
  • / ´flemi /,
  • Danh từ: libe,
"
  • / ´flouem /, Danh từ: (thực vật học) libe,
  • / ´flegmɔn /, Danh từ: (y học) viêm tấy, Y học: viêm tấy,
  • bán cầu nỡo, màng bọc đầu thai nhi,
  • Y học: prefíx. chỉ một hay nhiều tĩnh mạch.,
  • viêm tấy tỏalan,
  • hoại thư sinh hơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top