Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rubiginous” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ru´bidʒinəs /, Tính từ: có màu gỉ sắt,
"
  • / fju:´1idʒinəs /, Tính từ: Đầy bồ hóng, Đen như bồ hóng, tối tăm,
  • / pruə´ridʒinəs /, tính từ, (thuộc) bệnh ngứa sần; làm ngứa; mắc bệnh ngứa sần,
  • màu gỉ, màunâu,
  • vàng da.,
  • / ju:'lidʤinəs /, như uliginal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top