Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn siphonic” Tìm theo Từ (54) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (54 Kết quả)

  • / sai´fɔnik /, như siphonal, Xây dựng: chậu xí xi phông,
  • tác dụng xifông,
  • buồng vệ sinh có chậu xí xi-phông,
  • buồng xí kiểu chậu xi phông,
  • / ´saifənəl /, tính từ, có hình xifông, dẫn bằng xifông,
  • Danh từ: (hoá học) sunfonic, sulphonic acid, axit sunfonic
  • (sự) nói hai giọng,
  • / sim´fɔnik /, Tính từ: giao hưởng; (thuộc) bản nhạc giao hưởng, như một bản nhạc giao hưởng, Từ đồng nghĩa: adjective, symphonic music, nhạc giao...
  • / ju:´fɔnik /, Êm tai, thuận tai, (ngôn ngữ học) hài âm, Từ đồng nghĩa: adjective, ju:'founj”s, tính từ, dulcet , euphonious , melodic , musical , tuneful
  • / ´sfi:nik /, tính từ, dạng nêm,
  • / ə´fɔnik /, tính từ, mất tiếng, Từ đồng nghĩa: adjective, inarticulate , mute , speechless , voiceless
  • / ´saifən /, Danh từ: Ống xi-phông, ống truyền nước, vòi truyền nước, chai đựng nước xô-đa có thể dùng sức ép của ga trong bình để xì ra (như) soda-siphon, (động vật học)...
  • / ´founik /, Tính từ: (thuộc) ngữ âm, (thuộc) giọng, phát âm, Kỹ thuật chung: âm thanh, phonic concentration, mật độ âm (thanh)
  • axit sunfonic,
  • đá macma sâu,
  • Danh từ: bài nhạc có hình thức giao hưởng,
  • tiếng ngực vô thanh,
  • tác dụng xifông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top