Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn upswing” Tìm theo Từ (132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (132 Kết quả)

  • Danh từ: ( + in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên (nhất là đột ngột), Nghĩa...
  • phục hồi kinh tế,
  • Danh từ: bước nhảy đột ngột,
  • / ´puʃiη /, Tính từ: dám làm, kiên quyết làm bằng được; gắng vượt người khác; gắng thành công trong mọi việc, (thông tục) huênh hoang, tự đề cao, tự khẳng định (như)...
  • Danh từ: sự khạc nhổ; nôn mửa; phun ra, sự ép thúc,
  • Tính từ: cởi dây, tháo dây đeo, không ngủ, thức, tỉnh, tỉnh táo, cảnh giác,
  • / ´ʌp´wind /, Tính từ & phó từ: theo chiều gió đang thổi, Kỹ thuật chung: ngược gió,
  • Danh từ: sự đua đưa, sự lúc lắc; độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, cảm giác nhịp nhàng, nhún nhảy; sự chuyển động nhịp...
  • mái nhà phụ dốc một bên đẩy(để di chuyển vật liệu),
"
  • sự đẩy tần số, sự đẩy tần số dòng,
  • / ´pen¸puʃiη /, danh từ, pen - pushing, công việc cạo giấy,
  • đầu máy đẩy,
  • hệ thống đẩy,
  • bán dạo chứng khoán bất hợp pháp, đầu tư những chứng khoán đáng ngờ, việc bán dạo chứng khoán bất hợp pháp, việc đầu tư những chứng khoán đáng ngờ,
  • kích đẩy,
  • máy đẩy cáp vào trong ống chứa cáp,
  • sự đẩy giá lên cao,
  • Danh từ: việc đánh dấu hằng năm chim thiên nga trên sông têm,
  • hồi phục theo chu kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top