Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn watchful” Tìm theo Từ (6) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6 Kết quả)

  • / ´wɔtʃful /, Tính từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng, canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ, thức, thao thức, không ngủ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´rɔ:θful /, Tính từ: tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, beside...
  • Phó từ: thận trọng, cảnh giác, đề phòng, canh chừng, theo dõi, quan sát kỹ, thức, thao thức, không ngủ,
  • Tính từ: thiếu thận trọng, thiếu cảnh giác, không đề phòng, không thức, không thao thức, ngủ, không chú tâm, lơ là,
  • / ´wɔtful /, Điện lạnh: hữu công,
  • Idioms: to be watchful of one 's appearance, thận trọng trong bề ngoài của mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top