Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Faux” Tìm theo Từ (65) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (65 Kết quả)

  • facsimile, telecopy, telephoto, giải thích vn : quá trình phát và thu các trang in giữa hai địa điểm bằng đường dây điện thoại . fax là cách gọi tắt của fasimile . máy fax cho phép bạn gởi đi bất kỳ cái...
  • facsimile mail
  • facsimile unit
"
  • faxable
  • incoming fax gateway (ifg)
  • facsimile (fax)
  • fax card
  • facsimile device, facsimile machine, facsimile unit, fax machine
  • facsimile (fax), fax (facsimile)
  • fax transmission
  • color facsimile
  • facsimile transmitter
  • telefacsimile
  • facsimile telegraph, facsimile telegraphy, facsimile telegraph
  • facsimile transmission, facsimile transmission
  • facsimile device
  • facsimile recorder
  • facsimile receiver
  • fax advertising
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top