Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Favorise” Tìm theo Từ (11) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11 Kết quả)

  • Ngoại động từ: dành đặc ân, dành sự tiện lợi đặc biệt,
  • như favourite, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, noun, admired , adored , beloved , best-loved , cherished , choice , darling , dear , dearest , desired...
  • / 'fæktəraiz /, Ngoại động từ: tìm thừa số của (một số),
  • / 'væləraiz /, như valorize,
  • Tính từ: Được mến chuộng, được ưa thích, one's favourite author, tác giả mình ưa thích, Danh từ: người được ưa chuộng; vật được ưa thích,...
  • / 'veipəraiz /, như vaporize, Hình Thái Từ:,
  • Tính từ: có tổ ong, có hố nhỏ,
  • Danh từ: vận động viên có triển vọng thắng cuộc,
  • trang web ưa thích,
  • Idioms: to be a favourite of sb ; to be sb 's favourite, Được người nào yêu mến
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top