Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Imposant” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / ˈɪmpətənt /, Tính từ: bất lực, yếu đuối, lọm khọm, bất lực, không có hiệu lực gì, (y học) liệt dương, Xây dựng: liệt dương, Từ...
  • / im'pɔ:tənt /, Tính từ: quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng, có quyền thế, có thế lực, Cấu trúc từ: to be self-important, Kỹ...
  • / ɪmˈpoʊzɪŋ /, Tính từ: gây ấn tượng mạnh mẽ; oai nghiêm, hùng vĩ, đường bệ, bệ vệ, Xây dựng: to lớn đồ sộ, Từ...
  • Tính từ: Đề ra một nhiệm vụ, Danh từ: sự đề ra một nhiệm vụ,
  • / im'plɑ:nt /, Ngoại động từ: ( + in) đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu (vào tâm trí...); gây, làm nhiễm (những thói quen), (từ hiếm,nghĩa hiếm) trồng, (y học) cấy...
  • Toán & tin: bộ phận hợp thành, thành phần, thành phần,
  • / ´impəust /, Danh từ: thuế nhập hàng, thuế nhập khẩu; thuế hải quan, (từ lóng) trọng lượng chấp (đeo thêm vào ngựa trong một cuộc chạy đua có chấp), chân vòm, Xây...
  • khách hàng quan trọng,
  • người nghèo không có khả năng lao động,
  • / ¸selfim´pɔ:tənt /, Tính từ: lên mặt ta đây; tự cho là quan trọng, Từ đồng nghĩa: adjective, arrogant , bigheaded , cocky , egotistical , full of hot air , immodest...
  • Tính từ: (thực vật học) không tự thụ phấn được,
  • sự an toàn quan trọng,
  • bàn lên khuôn in,
  • liều lượng cấy,
  • giấy bạc lớn, số tiền lớn,
  • phần quan trọng,
  • đầu cột chân cuốn,
  • hòn đá chân vòm,
  • chân vòm,
  • đầu trụ đỡ vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top