Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nerd ” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • người chán ngắt; người tầm thường; người kém thông minh, người nghiện máy tính; người mê máy tính,
  • / ni:d /, Danh từ: sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng, nhu cầu, (số nhiều) sự đi ỉa, sự đi đái, Ngoại động...
  • / nɑ:d /, Danh từ: (thực vật học) cây cam tùng, chất thơm cam tùng,
  • không phổ biến hoặc không thời trang hoặc liên quan đến người đần độn nào đó,
  • / hə:d /, Danh từ: bầy, đàn (vật nuôi), bọn, bè lũ (người), Ngoại động từ: dồn lại thành bầy, tập hợp lại thành bầy (vật nuôi), (nghĩa bóng)...
  • Danh từ: Địa cầu; đất; khu vực,
"
  • nhu cầu thiết yếu,
  • sự phân tích nhu cầu,
  • / ´və:dæn´ti:k /, Danh từ: Đá pocfia (da rắn), gỉ đồng (đồ đồng cổ),
  • thứ bậc nhu cầu,
  • Danh từ: người chăn dê,
  • nhu cầu tưới nước,
  • sự nghiên cứu về nhu cầu,
  • căn cư bầy đàn,
  • miễn dịch nhóm, miễn dịch cộng đồng,
  • nhu cầu vận tải, nhu cầu vận tải,
  • nhu cầu của khách hàng,
  • nhu cầu tiền mặt,
  • Danh từ: người chăn bò,
  • nhu cầu nhà ở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top