Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Niveler” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • (từ mỹ, nghĩa mỹ) như sniveller,
  • / ´laibələ /, danh từ, người phỉ báng, ' laiblist libeller, laibl”
  • / ´levələ /, Kỹ thuật chung: máy nắn thẳng, máy san bằng, máy san đường, máy thủy bình,
  • / ´snivələ /, danh từ, người hay rên rĩ than vãn,
  • / ´rivitə /, Danh từ: thợ tán đinh, máy tán đinh, Cơ - Điện tử: máy tán đinh, búa tán đinh, Xây dựng: búa tán, thợ tán...
  • Danh từ: người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái; người làm phấn khởi; người khuyến...
  • như reveller,
  • máy là nóng,
  • sự tán hai phía,
  • sự tán nóng,
  • sự tán nguội,
  • máy ép tán đinh,
  • máy là tấm,
  • máy tán đinh kiểu ấn,
  • máy tán kiểu đòn khuỷu,
  • máy tán rung,
  • búa tán chạy hơi nén,
  • búa tán (đinh) dùng điện, búa tán chạy điện,
  • búa hơi tán đinh,
  • máy tán đinh dùng khí nén,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top