Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pre-existing” Tìm theo Từ (1.827) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.827 Kết quả)

  • / ¸pri:ig´zistənt /, tính từ, có trước; tồn tại trước,
  • / ig´zistiη /, Tính từ: hiện tại; hiện tồn; hiện hành; hiện nay, Toán & tin: được tạo sẵn, Kỹ thuật chung: có...
  • Danh từ: (viết tắt) pp (ký thay, thay mặt cho), (viết tắt) của per procurationem (do sự giúp đỡ, do sự ủy nhiệm),
  • cầu cũ hiện có,
"
  • thị trường hiện có,
  • thiết bị hiện hành,
  • kết cấu hiện có,
  • tài sản hiện hữu,
  • thiết bị có sẵn,
  • hàng có sẵn, hàng hiện có, hàng sẵn có,
  • / pri: /, pre-a : tiền-a, trước a...Đây là một tiền tố, trước về thời gian: prehistoric  : tiền sử, trước về vị trí: preabdomen  : trước bụng, cao hơn: predominate  : chiếm ưu thế
  • dây cáp hiện hữu,
  • ngôi nhà hiện có,
  • dự án hiện có, dự án hiện có,
  • xóa tên trong danh sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top