Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quelle” Tìm theo Từ (142) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (142 Kết quả)

  • / kwel /, Ngoại động từ: Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...), nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...), Hình Thái Từ:...
  • Nội động từ: hợp tác với kẻ địch; phản bội, Hình Thái Từ:,
  • / ´kwilit /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lý sự cùn; lời bắt bẻ sợi tóc chẻ làm tư,
  • / kə´nel /, Danh từ: cá băm viên, thịt băm viên, Kinh tế: thịt viên, viên thịt,
  • / ´kwilə /, danh từ, (ngành dệt) máy đánh ống sợi ngang,
  • bre & name / kju: /, Hình thái từ: Danh từ: tóc thắt đuôi sam, hàng (người, xe ô tô...) xếp nối đuôi nhau, Nội động từ:...
  • / bel /, Danh từ: người đàn bà đẹp nhất, hoa khôi, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, coquette , debutante , queen...
  • / kwil /, Danh từ: lông cánh; lông đuôi (chim) (như) quillỵfeather, ( (thường) số nhiều) lông nhím, bút lông ngỗng (như) quillỵpen;, Ống lông (lông chim); phao bằng ống lông (để...
  • / tju:l /, Danh từ: vải tuyn (loại vải mềm mịn (như) lụa dệt hình lưới, đặc biệt dùng để làm mạng che mặt và áo dài),
  • diện sáng (củahồng cầu nhuộm),
  • khe nứt (trong đá), vết nứt,
  • hàng gọi,
  • hàng dữ liệu, hàng đợi dữ liệu, transient data queue, hàng đợi dữ liệu tạm
  • hàng đợi phân phối,
  • hàng đợi kênh, lcq ( logicalchannel queue ), hàng đợi kênh logic, logical channel queue (lcq), hàng đợi kênh logic
  • sự điều khiển hàng chờ,
  • máy thăm dò hàng xe,
  • / ´kwil¸draivə /, danh từ, (đùa cợt) nhà căn; nhà báo, thư ký, người cạo giấy ( (nghĩa bóng)),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top