Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Seedlings” Tìm theo Từ (16) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16 Kết quả)

  • / ´si:dliη /, Danh từ: cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép), cây giống con,
  • đường vòng (xe lửa...), đường nhánh
  • Danh từ số nhiều của .peeling: như peeling,
  • Danh từ: chất lắng, chất lắng, kết tủa,
  • / ´ni:dliη /, Y học: sự chọc nang,
  • gieo hạt, sự gieo mầm (kết tinh), sự gây mầm, sự tạo mầm (phản ứng),
  • / ´si:diηmə¸ʃi:n /, danh từ, máy gieo hạt,
  • Danh từ: máy cày và gieo hạt,
  • máy gieo hạt,
  • tác nhân kết hạt,
  • Thành Ngữ:, no hard feelings, không hề oán hờn
  • xe để kế tinh mỡ,
  • Thành Ngữ:, to relieve one's feelings, bày tỏ cảm xúc bằng cách khóc lóc, hò hét.....
  • Thành Ngữ:, to spare someone's feelings, tránh xúc phạm đến ai
  • Idioms: to have no feelings, vô tình, vô cảm, lạnh lùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top