Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Surface-to-air missile” Tìm theo Từ (13.247) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.247 Kết quả)

  • Tính từ: Đất đối đất (tên lửa),
  • trở lại mặt biển (tàu ngầm), nổi lên,
  • làm nhám ô vuông trên mặt,
  • / ´sə:fistu´ɛə /, tính từ, Đất đối không (của tên lửa bắn lên máy bay từ mặt đất, tàu biển),
  • / ˈsɜrfɪs /, Danh từ: bề mặt, mặt, bề ngoài, mặt ngoài, mặt (của một thể lỏng; biển..), ( định ngữ) bề ngoài, ( định ngữ) ở mặt biển, (toán học) mặt, Ngoại...
  • đầm kỹ bề mặt,
  • vuông góc với một mặt cong,
  • pháp tuyến của một đường mặt, pháp tuyến của một mặt phẳng,
  • làm xây sát mặt gia công,
  • bào [máy bào gỗ],
  • Tính từ: Ở trên mặt, ở ngoài mặt,
  • mặt mòn,
  • mặt thừa nhận được,
  • mặt trước, mặt trước,
  • mặt trải được,
  • mặt khớp,
  • (rhm) mặt trong hàm giả,
  • mặt phân cách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top