Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “UTC” Tìm theo Từ (172) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (172 Kết quả)

  • ,
  • viết tắt, Điều khiển giao thông trên không ( air traffic control),
  • / et setərə /, vân vân ( v. v) ( et cetera),
  • bệnh do leishmania mũi-miệng,
  • hội thảo truyền hình từ xa,
  • Nghĩa chuyên nghành: một loại cáp trong thông tin mạng, một loại cáp trong thông tin mạng,
  • see phenylthiocarbamide.,
  • các công trình giao thông tĩnh (các bãi dịch vụ, trang bị của đường),
  • rào chắn, bảo vệ, chiếu sáng, v.v.,
  • đường đi trên cao,
"
  • viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • than cực sạch, là loại than đá đã được rửa sạch, nghiền nhỏ thành hạt mịn, sau đó được xử lý hóa học để loại bỏ sulfua, tro, silicon và các chất khác; thường được đóng thành bánh và bọc...
  • giờ quốc tế phối hợp,
  • điều khiển giao thông đô thị,
  • giờ quốc tế phối hợp,
  • phối hợp thời gian thế giới chung,
  • điện trở nhiệt ptc, tecmit,
  • điện trở nhiệt ntc,
  • Danh từ: nốt út, nốt đồ,
  • chứng khoán ngoài quầy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top