Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ventriculaire” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ven'trikjulə /, Tính từ: (thuộc) tâm thất, (thuộc) não thất; có dạng tâm thất, có dạng não thất, Y học: thuộc thất buồng, ventricular liquid, dịch...
  • phì đại tâm thất,
  • nửavách tâm thất,
  • dây chằng thanh thất, dây chằng giáp phễu trên,
  • tâm thu thất,
  • rung tâm thất,
  • nhịp tâm thất,
  • thoát tâm thất,
  • ngừng tâm thất,
  • ưu thế tâm thất,
  • chọc não thất,
  • Danh từ: (giải phẩu học) thuộc nhĩ thất,
  • chẹn não thất,
  • phức hợp tâm thất,
  • ngoại tâm thu thất,
  • nhịp nút nhĩ thất, nhịp nút tâm nhĩ thất,
  • co tâm thất tự động,
  • ngoại tâm thu nhĩ thất,
  • co tâm thất tự động,
  • dây chằng thanh thất, dây chằng giáp-phễu trên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top