Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Characteristics of Amplifiers” Tìm theo Từ (7.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.091 Kết quả)

  • n たいとう [台頭]
  • n けんきゅうか [研究家]
  • n いちまつ [一抹]
  • Mục lục 1 n 1.1 いやけ [嫌気] 1.2 いやき [嫌気] 1.3 けんき [嫌気] n いやけ [嫌気] いやき [嫌気] けんき [嫌気]
  • n こっけいせつ [国慶節]
  • n そうりつきねんび [創立記念日]
  • n せいはくりつ [精白率]
  • n にんきまんりょう [任期満了]
  • n えいよれい [栄誉礼]
  • n しょうめいしょ [証明書]
  • n ていめい [締盟]
  • n なかご [中子]
  • n つうしんけんがい [通信圏外]
  • n はちまんぐう [八幡宮]
  • n しゅっすいき [出穂期]
  • n じゅうごん [重言]
  • n せんざ [遷座]
  • abbr ちゅうりつろうれん [中立労連]
  • n さんぎいんぎいん [参議院議員]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top