Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Characteristics of Amplifiers” Tìm theo Từ (7.091) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.091 Kết quả)

  • Mục lục 1 n 1.1 しほう [司法] 1.2 しちょく [司直] 2 n,vs 2.1 しょうり [掌理] n しほう [司法] しちょく [司直] n,vs しょうり [掌理]
  • n いっとう [一統]
  • n みなみなさま [皆皆様]
  • n でんきりょう [電気量]
  • n しゅっしがく [出資額]
  • n そうきんがく [送金額]
  • n とうぶん [糖分]
  • n ぜいがく [税額]
  • n しかしゅう [詞華集]
  • n やくびょうがみ [疫病神] えきびょうがみ [疫病神]
  • n むかえかく [迎え角]
  • n ふかく [俯角]
  • n そ [俎]
  • n さんしゅう [参集]
  • n,vs れんそう [連想] れんそう [聯想]
  • n へいほう [兵法] ひょうほう [兵法]
  • n しょうひん [商品]
  • n ぼうえきひん [貿易品]
  • exp,suf ごとに [毎に]
  • n あしだまり [足溜り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top