Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fluster” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • n せいぞろい [勢揃い] てんこ [点呼]
  • n しいんぐん [子音群]
  • n こうたく [光沢]
  • n つやだしかこう [艶出し加工]
  • Mục lục 1 n 1.1 うわっぱり [上っ張り] 1.2 ダスターコート 1.3 ちりばらい [塵払い] n うわっぱり [上っ張り] ダスターコート ちりばらい [塵払い]
  • n,vs どぎまぎ
  • n ばたあし [ばた脚] ばたあし [ばた足]
  • n ギブス
"
  • n あんまこう [按摩膏]
  • adv ぽっと
  • n むれ [群れ]
  • Mục lục 1 v5u,vi 1.1 まう [舞う] 2 v5u 2.1 とびかう [飛び交う] v5u,vi まう [舞う] v5u とびかう [飛び交う]
  • n ワウフラッター
  • n ばんそうこう [絆創膏]
  • n ちまめ [血豆]
  • v5r ぬる [塗る]
  • Mục lục 1 n 1.1 フルート 1.2 よこぶえ [横笛] 1.3 ふえ [笛] n フルート よこぶえ [横笛] ふえ [笛]
  • n ぐんらく [群落]
  • n ビランざい [ビラン剤]
  • n しゅがん [朱顔]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top