Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For the attention of sb” Tìm theo Từ (13.229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.229 Kết quả)

  • n りゅうちじょう [留置場]
  • n,vs しょくもく [属目] しょくもく [嘱目]
  • exp こころをくばる [心を配る]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 のために 2 conj 2.1 ために [為に] n のために conj ために [為に]
  • exp,int きをつけ [気を付け]
  • n,vs せんねん [専念]
  • n たしん [他心]
  • exp めにふれる [目に触れる]
  • Mục lục 1 v1 1.1 めをとめる [目を止める] 2 exp 2.1 きをくばる [気を配る] 2.2 ちゅういをそそぐ [注意を注ぐ] 2.3 きをつける [気を付ける] 2.4 きをつける [気をつける] v1 めをとめる [目を止める] exp きをくばる [気を配る] ちゅういをそそぐ [注意を注ぐ] きをつける [気を付ける] きをつける [気をつける]
  • n ようちゅうい [要注意]
  • n ちょくりつふどう [直立不動]
  • adj-na,n いっしんふらん [一心不乱]
  • n ふほうせんゆう [不法占有]
  • n えいそう [営倉]
  • n あくい [悪意]
  • n おくい [奥意]
  • n わたくしなどには [私等には]
  • n たい [他意]
  • n しょうねんかんべつしょ [少年鑑別所]
  • n こうちしょ [拘置所]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top