Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For the attention of sb” Tìm theo Từ (13.229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.229 Kết quả)

  • n きこうてい [輝煌帝]
  • n,vs そうかい [掃海]
  • v5u まかりまちがう [罷り間違う]
"
  • n かがくきごう [化学記号]
  • n ようろう [養老]
  • n,vs くよう [供養]
  • Mục lục 1 n 1.1 にんぎょうじょうるり [人形浄瑠璃] 1.2 あやつりじょうるり [操浄瑠璃] 1.3 あやつりじょうるり [操り浄瑠璃] n にんぎょうじょうるり [人形浄瑠璃] あやつりじょうるり [操浄瑠璃] あやつりじょうるり [操り浄瑠璃]
  • n おんみ [御身]
  • v5r みとる [看取る]
  • n いりごみ [入り込み]
  • n しょけん [初見]
  • n しゅうきょうがく [宗教学]
  • n いいだしっぺ [言い出しっ屁] いいだしっぺ [言い出しっぺ]
  • adj-na,n せけんしらず [世間知らず]
  • n けんこうによい [健康に良い]
  • adj みみあたらしい [耳新しい]
  • v1 ばける [化ける]
  • exp いしずえをきずく [礎を築く]
  • n おうけんしんじゅせつ [王権神授説]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top