Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For the attention of sb” Tìm theo Từ (13.229) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13.229 Kết quả)

"
  • n ほんまつてんとう [本末顛倒] ほんまつてんとう [本末転倒]
  • n ステージダンス
  • n,vs しゅっせい [出征]
  • n しゅつじん [出陣]
  • n ようろういん [養老院]
  • n わかむき [若向き]
  • n ようごがっきゅう [養護学級] ようごがっこう [養護学校]
  • n さくてき [索敵]
  • n ろうがんきょう [老眼鏡]
  • n,vs げこく [下国]
  • n かしらつかい [頭遣い]
  • n けいろう [敬老]
  • n ろうあがっこう [聾唖学校]
  • n ぼうちょうせき [傍聴席] かいせき [会席]
  • n せいふくよく [征服欲]
  • n めにわるい [目に悪い]
  • Mục lục 1 n 1.1 かわりばえ [代わり映え] 1.2 かわりばえ [代わり栄え] 1.3 かわりばえ [代り栄え] n かわりばえ [代わり映え] かわりばえ [代わり栄え] かわりばえ [代り栄え]
  • n みせじまい [店仕舞い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top