Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Margin of safety” Tìm theo Từ (7.373) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.373 Kết quả)

  • n べいかいへいたい [米海兵隊]
  • n カラーマーカー
  • n しょうせんがっこう [商船学校]
  • n たんべつ [反別] たんべつ [段別]
  • n ほごあずかり [保護預かり]
  • n ばんぜんのさく [万全の策]
  • n きゅうしゅう [九州]
  • n からみ [辛味]
  • exp ぶっちぎり [打っ千切り]
  • n しゃでん [社殿]
  • n,gram しゅぶん [主文]
  • n やかんよきんきんこ [夜間預金金庫] やかんよきんきんこ [夜間預金々庫]
  • n うちでのこづち [打ち出の小槌]
  • n うつしえ [写し絵]
  • n,abbr マジックインキ
  • exp じゅつをつかう [術を使う]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top