Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spiral-spline shaft” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • n かんじょうづくで [勘定尽くで]
  • n うたのこころ [歌の心]
  • adj-na,n むかしかたぎ [昔気質]
  • n,vs ひょうい [憑依]
  • n しりょう [死霊] しれい [死霊]
  • n しょうりょう [精霊]
  • Mục lục 1 n,vs 1.1 こだま [木霊] 1.2 こだま [木魂] 2 n 2.1 もくせい [木精] n,vs こだま [木霊] こだま [木魂] n もくせい [木精]
  • n しおけむり [潮煙]
  • n みたま [御霊]
  • n ちれい [地霊]
  • exp きせいをそぐ [気勢を削ぐ]
  • n わこんようさい [和魂洋才]
  • n しょくにんかたぎ [職人気質]
  • exp あいこくしんをつちかう [愛国心を培う]
  • n れいにくいっち [霊肉一致]
  • n いれい [慰霊]
  • n ちけむり [血煙]
  • n ゆきけむり [雪煙]
  • v5r こぼれおちる [こぼれ落ちる] こぼれおちる [零れ落ちる]
  • n れいぜん [霊前]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top