Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spoiled material” Tìm theo Từ (224) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (224 Kết quả)

  • n きものじ [着物地]
  • n しつてん [質点]
  • n かざんさいせつぶつ [火山砕屑物]
  • n はいぶつ [廃物]
  • Mục lục 1 n 1.1 しりょう [資料] 1.2 そへん [素片] 1.3 しろ [代] 1.4 ぶっし [物資] 1.5 ようざい [用材] n しりょう [資料] そへん [素片] しろ [代] ぶっし [物資] ようざい [用材]
  • Mục lục 1 n 1.1 だだっこ [駄駄っ子] 1.2 だだっこ [駄々っ子] 1.3 きょうじ [驕児] n だだっこ [駄駄っ子] だだっこ [駄々っ子] きょうじ [驕児]
  • n むけい [無形]
  • n ちくざい [竹材]
  • n めんぷ [綿布]
  • n りょうざい [良材]
  • n しでん [史伝]
  • n てつざい [鉄材]
  • n じっけんだい [実験台]
  • n しざい [資材]
  • n ぶっしつぶんめい [物質文明]
  • n かんこうざいりょう [感光材料]
  • n ゆうたいぶつ [有体物]
  • n こうざい [鋼材]
  • n せんざい [洗剤]
  • n ぶんれつぶっしつ [分裂物質]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top