Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Think” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • adj こい [濃い]
  • adj,exp とんでもない とんでもありません
"
  • n あつげしょう [厚化粧]
  • exp ばかなことをする [馬鹿な事を為る]
  • v5r やすくゆずる [安く譲る]
  • exp あつくれいをのべる [厚く礼を述べる]
  • n なんまい [何枚]
  • n りょうら [綾羅]
  • exp けむりになる [煙になる]
  • n きょうぎ [経木]
  • n かいき [海気]
  • n,vs じょうせつ [常設]
  • n すえおき [据え置き] すえおき [据置き]
  • n きもん [鬼門]
  • adj-na,n ごくろうさま [御苦労様] ごくろうさま [ご苦労様]
  • n くろはちじょう [黒八丈]
  • exp ありがたくいただく [有り難く頂く]
  • v1 みかえる [見変える]
  • v1 ことだてる [事立てる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top