Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Think” Tìm theo Từ (233) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (233 Kết quả)

  • n かみがうすい [髪が薄い]
  • adv ひょろりと
  • n すれてうすくなる [擦れて薄くなる]
  • n かのなくようなこえ [蚊の鳴く様な声]
  • n-adv,n-t いっさいがっさい [一切合切] いっさいがっさい [一切合財]
  • adj-na,n こりしょう [凝り性]
  • exp ことがある
  • exp メルシー
  • n こっぱ [木っ端]
  • n おきぬけ [起き抜け] おきがけ [起き掛け]
  • n もっともじゅうようなこと [最も重要な事]
  • adj-pn かけがえのない [掛け替えのない]
  • v5r おくる [送る]
  • Mục lục 1 adv,n,uk 1.1 あれこれ [彼是] 1.2 あれこれ [彼此] 1.3 かれこれ [彼是] 1.4 かれこれ [彼此] 2 adv,exp 2.1 なにやかや [何や彼や] adv,n,uk あれこれ [彼是] あれこれ [彼此] かれこれ [彼是] かれこれ [彼此] adv,exp なにやかや [何や彼や]
  • n いっくどうおん [一口同音]
  • n グラチェ
  • n むらたけ [群竹]
  • n うえこみ [植込み] うえこみ [植え込み]
  • n どのようなこと [何の様なこと]
  • adj みみざとい [耳聡い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top