Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Well-dress” Tìm theo Từ (515) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (515 Kết quả)

  • n きせかえにんぎょう [着せ替え人形]
  • n けいそう [軽装]
  • n そくたい [束帯]
  • v5s きこなす [着こなす]
  • v5m めかしこむ [粧し込む]
"
  • n ばかりでなく [許りでなく]
  • adv いっそ
  • n ふるいど [古井戸]
  • n つきがよい [付きが良い]
  • v1 あらいあげる [洗い上げる]
  • n しまったたいかく [締まった体格]
  • n めいてん [名店]
  • n さび [寂]
  • n しかばん [私家版]
  • v1 おしすすめる [押し進める]
  • n きょうどうきしゃかいけん [共同記者会見]
  • v1 おしかためる [押し固める]
  • n かねつき [鐘撞]
  • n さいぼうぶんれつ [細胞分裂]
  • n しょうへき [障壁]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top