Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “For-next loop” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.110) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ニュールック
"
  • n サファリルック
  • n けんのあるめ [険の有る目] にらみ [睨み]
  • n うれいをおびたかお [憂いを帯びた顔]
  • exp たがをはめる [箍を嵌める]
  • n ほちゅうあみ [捕虫網]
  • n ていちあみ [定置網]
  • n ネットマスク
  • n じゅんトンすう [純トン数]
  • n じゃくら [雀羅]
  • n ふくろあみ [袋網]
  • n フィルムネット
  • n ほちゅうあみ [捕虫網] すくいあみ [掬い網]
  • n しょうみ [正味]
  • Mục lục 1 n 1.1 とうきりえき [当期利益] 1.2 てどり [手取り] 1.3 じゅんりえき [純利益] 1.4 じゅんえき [純益] n とうきりえき [当期利益] てどり [手取り] じゅんりえき [純利益] じゅんえき [純益]
  • n ネットプレー
  • n あみがしら [網頭]
  • n ペトリネット
  • Mục lục 1 n 1.1 セーフティーネット 1.2 きゅうじょあみ [救助網] 1.3 セーフティネット 1.4 きゅうじょもう [救助網] n セーフティーネット きゅうじょあみ [救助網] セーフティネット きゅうじょもう [救助網]
  • n バギールック
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top