Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Online” Tìm theo Từ | Cụm từ (391) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ディーゼルエンジン
  • n さきかん [差機関]
  • n オイル
  • n スポイト
  • n ガスきかん [ガス機関]
  • n ねつきかん [熱機関]
  • n はくようきかん [舶用機関]
  • n ロータリーエンジン
  • n つうろん [通論]
  • n しりゃく [史略]
  • n しょくえんすい [食塩水]
  • n スプラインじく [スプライン軸]
  • n じょうききかん [蒸気機関] スチームエンジン
  • n ひとえおび [単帯]
  • n きかんしつ [機関室]
  • n ゆうめいぜい [有名税]
  • Mục lục 1 v1 1.1 ふうじこめる [封じ込める] 2 v5r 2.1 かぎる [限る] 3 n 3.1 とりこめる [取り籠める] v1 ふうじこめる [封じ込める] v5r かぎる [限る] n とりこめる [取り籠める]
  • n アニリンせんりょう [アニリン染料]
  • n ぞうき [造機]
  • n エンジンこしょう [エンジン故障]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top