Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tax payment” Tìm theo Từ | Cụm từ (363) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ぶばらい [賦払い]
  • Mục lục 1 n 1.1 ぜんきんばらい [前金払い] 1.2 まえばらい [前払い] 1.3 まえばらい [前払] 1.4 さきがし [先貸し] n ぜんきんばらい [前金払い] まえばらい [前払い] まえばらい [前払] さきがし [先貸し]
  • n ぶつのう [物納]
  • n さきばらい [先払い] ちゃくばらい [着払い]
  • n のうき [納期]
  • v5s ふみたおす [踏み倒す]
  • n ぜいきんひなんち [税金避難地]
  • n ぜいむかん [税務官]
  • n ねんぐまい [年貢米]
  • n けいじどうしゃぜい [軽自動車税]
  • n じょうのうまい [上納米]
  • n ぞうぜいあん [増税案]
  • n しょうかんぎむしゃ [償還義務者]
  • n のうりょくきゅう [能力給]
  • n くみんぜい [区民税]
  • n いっぱんしょうひぜい [一般消費税]
  • n,vs ささつ [査察]
  • n ふかかちぜい [付加価値税]
  • n ぜんぎんシステム [全銀システム]
  • n ファックス
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top