Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Catch a wink” Tìm theo Từ (6.354) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.354 Kết quả)

  • bre & name / kætʃ /, Hình thái từ: Danh từ: sự bắt, sự nắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp, sự đánh cá; mẻ cá, nhiều người bị bắt, vật...
  • Thành Ngữ:, a batch run, một đợt vận hành (kỹ thuật)
  • Thành Ngữ:, a slanging match, một cuộc đấu khẩu
  • Thành Ngữ:, hatch a plot, ngấm ngầm bày mưu lập kế
  • Thành Ngữ:, a bad patch, một thời kỳ đặc biệt khó khăn, bất hạnh
  • Thành Ngữ:, a sprat to catch a mackerel, (tục ngữ) thả con săn sắt, bắt con cá rô
  • / wi:k /, Danh từ: sự nháy mắt; cử chỉ nháy mắt đặc biệt để ra hiệu, nháy mắt, khoảnh khắc, Nội động từ: ( + at) nháy mắt (nhất là để...
  • / ´kætʃəz´kætʃ´kæn /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn vật tự do,
  • hạ giếng chìm,
  • trả dần một khoản vay,
  • đào giếng, lỗ,
  • đào giếng, mỏ,
  • bồn chứa nước, giếng lắng bùn, giếng nước mưa, lưu vực,
  • chốt cài nắp động cơ, chốt cài, chụp bảo vệ, nắp che, móc hãm,
  • bình gom dầu,
  • cơ cấu nhả khớp, chốt thả, cái tháo, chốt thả, cơ cấu nhả khớp, móc thả,
  • tiêu đề chính,
  • cánh cửa chớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top