Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a shot at” Tìm theo Từ (8.804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.804 Kết quả)

  • Idioms: to have a shot at, làm thử cái gì
  • Idioms: to have a cock -shot at sb, ném đá.
  • Idioms: to have a shot at the goal, sút, đá(bóng)vào gôn, cú sút vào gôn
  • Thành Ngữ:, a hot spot, tình huống hoặc nơi nguy hiểm, điểm nóng
  • bắn ở lớp phong hóa,
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Thành Ngữ:, to have a smack at, (thông tục) thử làm (việc gì)
  • Thành Ngữ:, have a tilt at somebody, trêu chọc
  • Thành Ngữ:, to have at, tấn công, công kích
  • Idioms: to have a suck at a sweet, mút kẹo
  • Idioms: to have a short memory, kém trí nhớ, mau quên
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • Thành Ngữ:, to have a bash at it, (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó
  • Idioms: to have a go at sth, thử làm việc gì
  • Idioms: to have a dig at sb, chỉ trích người nào
  • Idioms: to have a fling at sb, (ngựa)Đá người nào
  • Idioms: to have a hand at pastry, làm bánh ngọt khéo tay
  • Idioms: to have a smack at sb, Đá người nào
  • Idioms: to have a look at sth, nhìn vật gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top