Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a shot at” Tìm theo Từ (8.804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.804 Kết quả)

  • / ´ætə¸bɔi /, thán từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) giỏi, cừ lắm!,
  • Thành Ngữ: bán cao hơn giá qui định, cao hơn giá ghi, cao hơn giá thông thường (cổ phiếu, chứng khoán), có giá trị cao hơn, có lời, được bán với giá cao, ở mức giá quá cao,...
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Thành Ngữ:, have a stab at something/doing something, (thông tục) thử/gắng sức (làm) cái gì
  • Idioms: to have a such at one 's pipe, hút ống điếu
  • Thành Ngữ:, take / have a shufty ( at somebody / something ), nhìn (vào ai/cái gì)
  • Idioms: to have a nibble at the cake, gặm bánh
  • bộ ghép ba đixiben, bộ ghép khe ngắn, bộ ghép ribler,
  • máy phát sóng ngắn,
  • Thành Ngữ:, a big noise/ shot, big fish
  • máy thu sóng ngắn,
  • / ʃɔt /, Danh từ: sự trả tiền; phiếu tính tiền (ở quán rượu...), phần đóng góp, sự bắn súng; âm thanh của việc bắn súng, Đạn, viên đạn, Đạn ghém (như) lead shot, phát...
  • sự phát thanh sóng ngắn,
  • sự lan truyền sóng ngắn,
  • điện nhiệt sóng ngắn,
  • sóng cực ngắn,
  • sóng rất ngắn,
  • Thành Ngữ:, a tender spot, tender
  • chiếu chuẩn, đo ngắm,
  • bộ chuyển đổi sóng ngắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top