Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have a shot at” Tìm theo Từ (8.804) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.804 Kết quả)

  • Idioms: to have a smooth tongue, có lời lẽ hòa nhã
  • Idioms: to have a sore throat, Đau cuống họng
  • Idioms: to have a strong constitution, thể chất mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, to have a swollen head, kiêu cang ng?o m?n
  • máy phát sóng ngắn,
  • độ dốc của một đường cong tại một điểm,
  • tại và từ (một cảng quy định),
  • pa-nô quảng cáo ở góc phố,
  • Idioms: to go at a crawl, Đi lê lết, đi chầm chậm
  • Thành Ngữ:, get/have/run a temperature, lên cơn sốt
  • Thành Ngữ:, let's have a quick one, chúng ta uống nhanh một cốc đi
  • Thành Ngữ:, to have a rough time, bị ngược đãi, bị đối xử thô bạo
  • Idioms: to have a roving eye, mắt nhìn láo liên, nhìn ngang nhìn ngửa
  • Idioms: to have a stiff neck, có tật vẹo cổ
  • Idioms: to have a strong grasp, sự nắm chặt, sự hiểu biết tường tận
  • Thành Ngữ:, to have buried a relative, đã mất một người thân
  • Idioms: to have a heavy cold, bị cảm nặng
  • Idioms: to have a jealous streak, có tính ghen tuông
  • Thành Ngữ:, to have a late night, đi ngủ trễ, ngủ muộn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top