Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Having good hands” Tìm theo Từ (4.166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.166 Kết quả)

  • lớp gỗ lát mặt đường, sự lát gỗ,
  • phoi bào, vỏ bào, phoi bào,
  • khắc gỗ,
  • gỗ xẻ, gỗ xẻ,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • ốp gỗ tấm,
  • hàng còn mới,
  • / gud /, Tính từ: tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi (cá), tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc,...
  • hàng cũ,
  • / ´heidiη /, Kỹ thuật chung: nghiêng,
  • / ´reiviη /, Danh từ: tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say mê, sự mê thích, sự đắm đuối, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´peiviη /, Danh từ: mặt bằng được lát, vật liệu để lát, Kỹ thuật chung: đá lát đường, lát đường, lớp lát mặt đường, lớp mặt đường,...
  • Danh từ số nhiều: của cải, tài sản, của cải, tài sản, vật sở hữu,
  • / ´ha:viη /, Kỹ thuật chung: mối ghép mộng, sự ghép mộng, sự ghép mộng, mối ghép mộng, angle halving, sự ghép mộng góc
  • / ´seiviη /, Danh từ: sự cứu, sự tiết kiệm, ( số nhiều) tiền tiết kiệm, tiền để dành, Tính từ: Để cứu, tiết kiệm, trừ ra, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top