Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In touch with” Tìm theo Từ (5.745) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.745 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to touch with, nhu?m, du?m, ng?
  • giữ liên lạc,
  • liên lạc với,
  • Thành Ngữ:, to touch in, v? phác, phác ho?
  • Thành Ngữ:, in/out of touch ( with somebody ), còn/không còn liên l?c
  • Thành Ngữ:, in/out of touch with something, có/không có tin t?c v? cái gì
  • / tʌtʃ /, Danh từ: sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác (khả năng nhận thức được sự vật hoặc đặc tính của chúng bằng cách sờ vào chúng), cảm thấy cái gì...
  • Thành Ngữ:, to lose touch with sb, mất liên lạc với ai, đứt liên lạc với ai
  • Thành Ngữ:, in company with, cùng với
  • Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
  • Thành Ngữ:, in connection with, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới
  • sự hoàn thiện cuối cùng,
  • / ´tʌtʃ¸dʒʌdʒ /, danh từ, trọng tài biên trong môn bóng bầu dục,
  • nhạy xúc giác, nhạy tiếp xúc,
  • gọi nhấn nút,
  • tế bào xúc giác,
  • nụ xúc giác,
  • đỗ, Từ đồng nghĩa: verb, touch
  • tương ứng với . ., đúng với, phù hợp với,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top