Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Race against time” Tìm theo Từ (5.721) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.721 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, a race against time, tranh thủ thời gian
  • Thành Ngữ:, against time, time
  • chạy đua (xe),
  • Thành Ngữ:, work against time, h?t s?c kh?n truong; ch?y dua v?i th?i gian
  • cuộc ganh đua quyết liệt,
  • mức thời gian, chế độ làm việc,
  • Danh từ: sóng thần, sóng thần, sóng thần,
  • hệ số thời gian, Xây dựng: định mức thời gian, Kinh tế: tiền công theo thời gian (chứ không theo sản phẩm),
  • / ə'geinst /, Giới từ: chống lại, ngược lại, phản đối, tương phản với, dựa vào, tỳ vào, áp vào, đập vào, phòng, đề phòng, phòng xa, Đổi lấy, Cấu...
  • Thành Ngữ:, time and ( time ) again, nhi?u l?n l?p di l?p l?i
  • cái móc vớt rác, móc vớt rác (của lưới chắn rác),
  • dòng triều chảy xiết,
  • Thành Ngữ:, time and again, time
  • gạch ốp mặt (trang trí),
  • thời gian tác động đạo hàm,
  • giá cước thời gian,
  • Giới từ: (thơ ca) (như) against,
  • giao hàng thanh toán,
  • bù trừ nhau,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top