Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Set in one’s ways” Tìm theo Từ (9.032) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9.032 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, in one's days, trong th?i hung th?nh
  • dâng lên (thủy triêu),
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • Thành Ngữ:, in all one's born days, suốt đời
  • rắn lại thanh bê tông,
  • khởi động cho chạy,
  • mí móc đáy,
  • Thành Ngữ:, to set in, b?t d?u
  • gài khớp, Từ đồng nghĩa: verb, let
  • / ´sit¸in /, Danh từ: cuộc biểu tình ngồi; sự phản đối thể hiện bằng biểu tình ngồi, Nguồn khác: Kinh tế: chiếm...
  • / ´si:¸wei /, Xây dựng: đường tàu ra biển, Kỹ thuật chung: đường biển,
  • Thành Ngữ:, get/put one's skates in, (thông tục) nhanh lên
  • Thành Ngữ:, to get one's hand in, làm quen v?i (vi?c gì...)
  • / weis /, đường dẫn, đường trượt, hầm tàu, chỗ đậu tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa tàu ở cảng,
  • Thành Ngữ:, to get one's own way, làm theo ý mình
  • Thành Ngữ:, to change one's ways, thay đổi cách sống
  • tổ máy tuốc bin phản lực,
  • Thành Ngữ:, one's salad days, tuổi trẻ nông nổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top