Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take onnotes an act is the main dramatic unit and a scene is a division within an act” Tìm theo Từ (23.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.450 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, take an observation, sự xác định toạ độ theo độ cao mặt trời
  • bre & name / drə'mætik /, Tính từ: kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, Đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động; bi thảm,...
  • ghi chép, ghi chú,
  • chào giá, ra giá,
  • sự gây mê,
  • Địa chất: nitrat amôni,
  • / æn/ ən /, Mạo từ:,
  • hấp thu phát hành (chứng khoán),
  • Idioms: to take an affidavit, nhận một bản khai có tuyên thệ
  • prefix seea-.,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • Thành Ngữ:, give him an inch and he'll take an ell, (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu
  • ghi mục lục hàng hóa,
  • chấp nhận một đề nghị,
  • củng cố một giao dịch có tăng ngạch,
  • Idioms: to take an airing, Đi dạo mát, hứng gió
  • Idioms: to take an examination, Đi thi, dự thi
  • Idioms: to take an opportunity, nắm lấy cơ hội
  • câu hỏi: cơn mưa nhẹ nhàng như thế nào?, câu cảm: cơn mưa thật nhẹ nhàng.,
  • Thành Ngữ:, to make an end of, chấm dứt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top