Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Take onnotes an act is the main dramatic unit and a scene is a division within an act” Tìm theo Từ (23.450) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23.450 Kết quả)

  • đầu cơ, có tham vọng kiếm lời, mạo hiểm,
  • giữ một vị thế, giữa một vị thế,
  • đi tắm, đi tắm-thua sạch sẽ, thất cơ lỡ vận,
  • chụp hình,
  • lấy mẫu,
  • mất một lúc, tốn thời gian một lúc,
  • khối số học và điều khiển,
  • chấp nhận giá đặt bán,
  • đăng một quảng cáo trên báo,
  • / ænt /, Danh từ: (động vật học) con kiến, kiến lửa, Từ đồng nghĩa: noun, con kiến, red (wood) ant, winged ant, kiến cánh, white ant, con mối, to have ants...
  • có thể địa chỉ hóa,
  • sẵn dùng,
  • có thể rút ra, có thể tháo ra,
  • mang tính kinh nghiệm, tự tìm tòi,
  • có khả năng tạo trang,
  • Thành Ngữ:, art is long , life is short, đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • Thành Ngữ:, to make the land, trông thấy đất liền (tàu biển)
  • có thể thực hiện được, có thể chạy được,
  • vào lại được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top